Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undergrown




undergrown
['ʌndəgroun]
tính từ
(thực vật học) còi cọc
(y học) gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown child
đứa bé còi


/'ʌndə'groun/

tính từ
(thực vật học) còi cọc
(y học) gầy còm, còi, chậm lớn
undergrown child đứa bé còi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.