Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underhung




underhung
['ʌndəhʌη]
tính từ
nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới)
có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra trước (người)


/'ʌndə'hʌɳ/

tính từ
nhô ra (hàm dưới)
có hàm nhô (người)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.