Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underpay




underpay
[,ʌndə'pei]
ngoại động từ underpaid
trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..)


/'ʌndə'pei/

ngoại động từ underpaid
trả lương thấp

Related search result for "underpay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.