Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underplot




underplot
['ʌndəplɔt]
danh từ
tình tiết phụ, tình tiết thứ yếu (kịch bản)
ý đồ thầm kín


/'ʌndəplɔt/

danh từ
tình tiết phụ (kịch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.