Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underquote




underquote
[,ʌndə'kwout]
ngoại động từ
đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người cạnh tranh)


/'ʌndə'kwout/

ngoại động từ
đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn

Related search result for "underquote"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.