Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undersized




undersized
[,ʌndə'saizd]
tính từ
có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị hạ thấp
the cubs were sickly and undersized
những con chó con ốm yếu và bé nhỏ
còi cọc


/'ʌndə'saizd/

tính từ
thấp nhỏ (người)

Related search result for "undersized"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.