Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understatement




understatement
['ʌndəsteitmənt]
danh từ
(hành động hoặc thói quen) nói bớt đi; (hành động hoặc thói quen) nói nhẹ đi
a clever use of understatement
sự sử dụng khéo léo lối nói bớt đi (để gây ấn tượng..)
to say that he was hot-tempered is an understatement
bảo rằng nó nóng tính là đã nói nhẹ đi so với thực tế (vì đúng ra phải nói là nó xấc láo)


/'ʌndə'steitmənt/

danh từ
sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật
báo cáo không đúng sự thật

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.