Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understock




understock
[,ʌndə'stɔk]
ngoại động từ
cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)


/'ʌndə'stɔk/

ngoại động từ
cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.