Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeserved




undeserved
[,ʌndi'zə:vd]
tính từ
không công bằng hoặc không xứng đáng
an undeserved punishment/rebuke/reward
một sự trừng phạt/khiển trách/khen thưởng không công bằng
his reputation as a Romeo is quite undeserved
danh tiếng của anh ta như là Romeo thật không xứng đáng


/'ʌndi'zə:vd/

tính từ
không đáng, không xứng đáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.