Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeserving


/'ʌbdi'zə:viɳ/

tính từ
không đáng khen, không đáng thưởng
không đáng, không xứng đáng
    undeserving of attention không đáng để ý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.