Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undies




undies
['ʌndiz]
danh từ số nhiều
(thông tục) quần áo lót (nhất là của phụ nữ)


/'ʌndiz/

danh từ số nhiều
(thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà)

Related search result for "undies"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.