Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscomfited




undiscomfited
['ʌndis'kʌmfitid]
tính từ
không bối rối, không lúng túng
(quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt
(từ cổ, nghĩa cổ) không bị đánh bại
không bị vỡ (về kế hoạch...)


/'ʌndis'kʌmfitid/

tính từ
không bối rối, không lúng túng
(quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.