Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisconcerted




undisconcerted
[,ʌn,diskən'sə:tid]
tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng
không bị đảo lộn (kế hoạch)


/'ʌn,diskən'sə:tid/

tính từ
không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
không bị đảo lộn (kế hoạch)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.