Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistinguished




undistinguished
[,ʌndi'stiηgwi∫t]
tính từ
tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật
undistinguished career
một sự nghiệp xoàng xĩnh


/'ʌndis'tiɳwiʃt/

tính từ
không phân biệt
tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.