Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistributed




undistributed
[,ʌndis'tribjutid]
tính từ
không được phân phối


/'ʌndis'tribjutid/

tính từ
không được phân phối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.