Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisturbed




undisturbed
[,ʌndis'tə:bd]
tính từ
yên tĩnh (cảnh)
không bị phá rối (giấc ngủ...)
không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người)
không bị xáo lộn (giấy tờ)


/'ʌndis'tə:bd/

tính từ
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.