Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undivorced




undivorced
[,ʌndi'vɔ:st]
tính từ
không ly dị
không bị tách rời


/'ʌndi'vɔ:st/

tính từ
không ly dị
không bị tách rời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.