Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undomesticated




undomesticated
[,ʌndə'mestikeitid]
tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà)
không được thuần dưỡng (động vật)


/'ʌndə'mestikeitid/

tính từ
không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.