Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undraped




undraped
[,ʌn'dreipt]
tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)
trần trụi, trơ trụi


/'ʌn'dreipt/

tính từ
không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
không xếp nếp (quần áo, màn treo)

Related search result for "undraped"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.