Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unearthly




unearthly
[,ʌn'ə:θli]
tính từ
không ở trần gian; không có tính chất trần gian; siêu nhiên, siêu phàm, bí hiểm, đáng sợ, kỳ dị, khủng khiếp
unearthly screams
những tiếng hét khủng khiếp
(thông tục) không thích hợp; phi lý
huyền ảo


/'ʌn'ə:θli/

tính từ
không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường
kỳ dị, huyền ảo
(thông tục) khủng khiếp
unearthly din tiếng om sòm khủng khiếp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.