Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uneclipsed




uneclipsed
['ʌni'klipst]
tính từ
không bị che, không bị khuất, không bị lấp
không bị lu mờ


/'ʌni'klipst/

tính từ
không bị che, không bị khuất, không bị lấp
không bị lu mờ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.