Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unemotional




unemotional
[,ʌni'mou∫ənl]
tính từ
không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm
không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm


/'ʌni'mouʃənl/

tính từ
không xúc cảm; khó cảm động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unemotional"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.