|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unendorsed
unendorsed | [,ʌnin'dɔ:st] | | tính từ | | | không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được ghi đằng sau (một văn kiện) | | | không được xác nhận; không được tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) không được xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) |
/'ʌnin'dɔ:st/
tính từ không được chứng thực đằng sau (séc...) không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...)
|
|
|
|