Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenrolled




unenrolled
[,ʌnin'rould]
tính từ
không được tuyển (quân)
không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
không được ghi vào (sổ sách toà án)


/'ʌnin'rould/

tính từ
không được tuyển (quân)
không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
không được ghi vào (sổ sách toà án)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.