Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenslaved




unenslaved
[,ʌnin'sleivd]
tính từ
không bị nô dịch hoá, không bị bắt làm nô lệ, không bị biến thành nô lệ, tự do
không khúm núm, không chịu lụy


/'ʌnin'sleivd/

tính từ
không bị nô dịch hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.