Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unenvying




unenvying
[,ʌn'enviiη]
tính từ
không ganh tị, không ghen ghét


/'ʌn'enviiɳ/

tính từ
không ghen tị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.