Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unethical




unethical
[ʌn'eθikl]
tính từ
không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp)
trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân)
không đúng nội quy (một tổ chức)


/'ʌn'eθikəl/

tính từ
không thuộc luân thường đạo lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức)

Related search result for "unethical"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.