Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unevenness




unevenness
[ʌn'i:vnnis]
danh từ
tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không đều, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập ghềnh (của đường, đất...)
(toán học) sự lẻ, tính chất lẻ (số)
sự không đồng dạng, sự không bằng nhau (của vật thể, hình dáng...)
sự không cân sức (của cuộc thi, trận đấu..)
sự thay đổi, sự không đều
sự thất thường, sự hay thay đổi (tính tình...)


/'ʌn'i:vnnis/

danh từ
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh
tính thất thường, tính hay thay đổi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.