Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uneventful





uneventful
[ʌni'ventful]
tính từ
không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn
không có nhiều sự kiện quan trọng
không có kết quả quan trọng


/'ʌni'ventful/

tính từ
không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn

Related search result for "uneventful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.