Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexceptionable




unexceptionable
[,ʌnik'sep∫ənəbl]
tính từ
không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn thiện; hoàn mỹ; hoàn toàn thoả mãn
her unexceptionable conduct
hạnh kiểm của cô ta không chê vào đâu được
(pháp lý) không thể bác được


/,ʌnik'sepʃnəbl/

tính từ
không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được
(pháp lý) không thể bác được

Related search result for "unexceptionable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.