Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexhausted




unexhausted
[,ʌnig'zɔ:stid]
tính từ
không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
không rút hết không khí (bóng đèn...)
không kiệt sức, không mệt lử
không bạc màu (đất)


/'ʌnig'zɔ:stid/

tính từ
không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)
không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết
không mệt lử, không kiệt sức
không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unexhausted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.