Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexperienced




unexperienced
[,ʌniks'piəriənst]
tính từ
không có kinh nghiệm, không giàu kinh nghiệm, không lão luyện, chưa từng trải; non nớt
chưa trải qua, chưa thể nghiệm; chưa nếm mùi


/'ʌniks'piəriənst/

tính từ
chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.