Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unexpiated




unexpiated
[ʌn'ekspieitid]
tính từ
không được chuộc, không được đền (tội)


/'ʌn'ekspieitid/

tính từ
không được chuộc, không được đền (tội)

Related search result for "unexpiated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.