|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unextended
unextended | [,ʌniks'tendid] | | tính từ | | | không gia hạn, không kéo dài; không mở rộng | | | không chiếm chỗ | | | không có kích thước | | | (ngôn ngữ học) không phát triển (câu) |
/'ʌniks'tendid/
tính từ không gia hạn, không kéo dài không chiếm chỗ không có kích thước
|
|
|
|