Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfading




unfading
[ʌn'feidiη]
tính từ
không héo, không tàn đi
không phai
không phai nhạt; không quên được
unfading memories
những kỷ niệm không phai nhạt được


/ʌn'feidiɳ/

tính từ
không héo, không tàn đi
không phai
không phai nhạt; không quên được
unfading memories những kỷ niệm không phai nhạt được

Related search result for "unfading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.