|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfadingness
unfadingness | [ʌn'feidiηnis] | | danh từ | | | tính không héo, tính không tàn đi | | | tính không phai | | | tính không phai nhạt; tính không quên được |
/ʌn'feidiɳnis/
danh từ tính không héo, tính không tàn đi tính không phai tính không phai nhạt; tính không quên được
|
|
|
|