Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfadingness




unfadingness
[ʌn'feidiηnis]
danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được


/ʌn'feidiɳnis/

danh từ
tính không héo, tính không tàn đi
tính không phai
tính không phai nhạt; tính không quên được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.