Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfairness




unfairness
['ʌn'feənis]
danh từ
sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công
sự gian lận, sự không ngay thẳng; sự không theo các luật lệ bình thường, sự không theo các nguyên tắc bình thường


/'ʌn'feənis/

danh từ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.