| unfairness 
 
 
 
 
  unfairness |  | ['ʌn'feənis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công |  |  |  | sự gian lận, sự không ngay thẳng; sự không theo các luật lệ bình thường, sự không theo các nguyên tắc bình thường | 
 
 
  /'ʌn'feənis/ 
 
  danh từ 
  sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận 
 
 |  |