Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfashioned




unfashioned
[ʌn'fæ∫nd]
tính từ
không thành hình dáng, không được tạo thành hình; không được chế tác


/'ʌn'fæʃnd/

tính từ
không thành hình dáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.