Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfathomableness




unfathomableness
[ʌn'fæðəməblnis]
danh từ
sự không dò được, sự không với tới được (vực sâu, sông sâu...)
sự không dò ra được, sự không thể hiểu được (điều bí mật...)


/ʌn'fæðəməblnis/

danh từ
tính khó dò, tính không dò được
tính không dò ra, tính không hiểu thấu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.