Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfed




unfed
[ʌn'fed]
tính từ
không được cho ăn
không được nuôi nấng
không được thưởng
không được trả tiền thù lao


/'ʌn'fed/

tính từ
không được cho ăn
không được nuôi nấng

Related search result for "unfed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.