Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfertilized




unfertilized
[ʌn'fə:tilaizd]
tính từ
không được bón phân (đất)
không được thụ tinh, không được làm thụ thai
(sinh vật học) không thụ phấn


/'ʌn'fə:tilaizd/

tính từ
không được bón phân (đất)
(sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.