Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfettered




unfettered
[ʌn'fetəd]
tính từ
được tháo, được mở (gông, cùm, xiềng, xích)
(nghĩa bóng) được giải phóng, được tự do
to act unfettered
tự do hành động
(văn học) không bị giới hạn, không bị trói buộc


/'ʌn'fetəd/

tính từ
không bị xiềng chân, không bị cùm
(nghĩa bóng) được giải phóng, tự do
to act unfettered tự do hành động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfettered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.