Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfilled




unfilled
[ʌn'fild]
tính từ
không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng
unfilled seat
ghế trống, ghế không ai ngồi
không thực hiện


/'ʌn'fild/

tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled seat ghế trống, ghế không ai ngồi

Related search result for "unfilled"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.