Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfilmed




unfilmed
[ʌn'filmd]
tính từ
không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh


/'ʌn'filmd/

tính từ
không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.