Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfinished





unfinished
[ʌn'fini∫t]
tính từ
chưa hết, chưa hoàn thành, chưa kết thúc, chưa xong
chưa hoàn hảo, chưa hoàn chỉnh, chưa được sang sửa lần cuối cùng
thô; không được chỉnh lý; không được trau chuốt, không được mài giũa


/'ʌn'finiʃt/

tính từ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
không hoàn chỉnh

Related search result for "unfinished"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.