Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfitting




unfitting
[ʌn'fitiη]
tính từ
không thích hợp
không vừa (quần áo)
không ăn ý, không ăn khớp


/'ʌn'fitiɳ/

tính từ
không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfitting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.