Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfix




unfix
[ʌn'fiks]
ngoại động từ
tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra
xáo trộn; đảo lộn
a new discovery that unfixed all established notions
một phát minh mới đã làm đảo lộn tất cả các quan niệm đã có
nội động từ
bung ra, rời ra


/'ʌn'fiks/

ngoại động từ
tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

nội động từ
bung ra, rời ra

Related search result for "unfix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.