Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfixed




unfixed
[(')ʌn'fikst]
tính từ
đã tháo ra, đã mở ra, đã cởi ra, đã bỏ ra
không xác định
a date as yet unfixed
ngày chưa xác định
không cố định, không ổn định


/ʌn'fikst/

tính từ
tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra

Related search result for "unfixed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.