Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unflavoured




unflavoured
[ʌn'fleivəd]
tính từ
không mùi vị, không thơm (kẹo...)


/'ʌn'fleivəd/

tính từ
không mùi vị, không thơm (kẹo...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.