Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unflinchingness




unflinchingness
[ʌn'flint∫iηnis]
danh từ
sự không nao núng, sự không tỏ ra sợ hãi, sự không chùn bước, sự thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..)
sự không ngập ngừng, sự không do dự; sự thản nhiên, sự điềm nhiên


/ʌn'flintʃiɳnis/

danh từ
tính không cùn bước, tính vững vàng
tính thản nhiên, tính điềm nhiên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.